STT
|
Các văn bản
|
Mã hiệu
|
Ngày ban hành
|
Lần sửa đổi
|
I
|
Các văn bản Quản lý Hệ thống chất lượng theo điều khoản bắt buộc của TCVN ISO
|
|
|
1.
|
Chính sách Chất lượng.
|
CSCL
|
17/05/2016
|
01
|
2.
|
Mục tiêu chất lượng.
|
MTCL
|
17/05/2016
|
01
|
3.
|
Mô tả Chức năng nhiệm vụ.
|
CNNV
|
17/05/2016
|
01
|
4.
|
Sổ tay chất lượng.
|
STCL
|
17/05/2016
|
01
|
5.
|
Quy trình kiểm soát tài liệu - hồ sơ.
|
QT.01-TLHS
|
17/05/2016
|
01
|
6.
|
Quy trình đánh giá nội bộ và xem xét hệ thống quản lý chất lượng.
|
QT.02-DGNB
|
17/05/2016
|
01
|
7.
|
Quy trình kiểm soát sản phẩm không phù hợp.
|
QT.03-KPH
|
17/05/2016
|
01
|
8.
|
Quy trình hành động khắc phục phòng ngừa.
|
QT.04-KPPN
|
17/05/2016
|
01
|
9.
|
Quy trình thu thập, xử lý thông tin và đánh giá thỏa mãn khách hàng.
|
QT.05-TMKH
|
17/05/2016
|
01
|
II
|
Các văn bản tác nghiệp
|
|
|
|
Phòng tổ chức Cán bộ (QT.06)
|
|
10.
|
Quy trình Đào tạo và bồi dưỡng cán bộ.
|
QT.06.01-ĐTBD
|
17/05/2016
|
01
|
11.
|
Quy trình Bổ nhiệm, bổ nhiệm lại và điều động cán bộ.
|
QT.06.02-BNL
|
17/05/2016
|
01
|
12.
|
Quy trình Tuyển dụng nhân sự.
|
QT.06.03-TDNS
|
17/05/2016
|
01
|
13.
|
Quy trình Quản lý cán bộ kiêm nhiệm, thỉnh giảng.
|
QT.06.04-KNTG
|
17/05/2016
|
01
|
14.
|
Hướng dẫn thực hiện Quy chế thi đua - khen thưởng (Kèm theo Quy định Quy chế thi đua - khen thưởng).
|
|
|
|
|
Phòng Đào tạo (QT.07)
|
|
15.
|
Quy trình tuyển sinh đại học.
|
QT.07.01-TSĐH
|
17/05/2016
|
01
|
16.
|
Quy trình tổ chức đào tạo đại học.
|
QT.07.02-ĐTĐH
|
17/05/2016
|
01
|
17.
|
Quy trình làm đồ án, khóa luận tốt nghiệp.
|
QT.07.03-KLTN
|
17/05/2016
|
01
|
18.
|
Quy trình tổ chức thi kết thúc học kỳ.
|
QT.07.04-THK
|
17/05/2016
|
01
|
19.
|
Quy trình xây dựng chương trình, giáo trình, đề cương môn học.
|
QT.07.05-CTGT
|
17/05/2016
|
01
|
20.
|
Quy trình quản lý kết quả học tập của sinh viên.
|
QT.07.07-KQHT
|
17/05/2016
|
01
|
21.
|
Quy trình xét, công nhận tốt nghiệp và cấp phát, lưu giữ bằng tốt nghiệp.
|
QT.07.08-CNTN
|
17/05/2016
|
01
|
|
Phòng Công tác Sinh viên (QT.08)
|
|
22.
|
Quy trình xử lý cho sinh viên thôi học.
|
QT.08.01-SVTH
|
17/05/2016
|
01
|
23.
|
Quy trình đánh giá kết quả rèn luyện, xét khen thưởng cho sinh viên và xử lý sinh viên vi phạm quy chế.
|
QT.08.02-ĐGSV
|
17/05/2016
|
01
|
24.
|
Quy trình giải quyết chế độ, chính sách ưu tiên trong học tập cho sinh viên.
|
QT.08.03-CĐSV
|
17/05/2016
|
01
|
25.
|
Quy trình hướng nghiệp và giới thiệu việc làm cho sinh viên.
|
QT.08.04-HNSV
|
17/05/2016
|
01
|
26.
|
Quy trình Quản lý hồ sơ sinh viên và Sổ quản lý sinh viên.
|
QT.08.05-QLHS
|
17/05/2016
|
01
|
27.
|
Quy trình thực hiện giải quyết đúng hạn một cửa các yêu cầu của sinh viên.
|
QT.08.06-ĐHMC
|
17/05/2016
|
01
|
|
Phòng Thanh tra Giáo dục và Pháp chế (QT.09)
|
|
28.
|
Quy trình thanh tra giáo dục.
|
QT.09.01-TTGD
|
17/05/2016
|
02
|
|
Phòng Quản trị thiết bị (QT.10)
|
|
29.
|
Quy trình quản lý tài sản, trang thiết bị
|
QT.10.01-QLTB
|
17/05/2016
|
01
|
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng Giáo dục (QT.11)
|
|
30.
|
Quy trình ra đề thi, in sao đề thi
|
QT.11.01-RĐIS
|
17/05/2016
|
02
|
31.
|
Quy trình chấm thi, công bố điểm thi kết thúc học phần
|
QT.11.02-CTCB
|
17/05/2016
|
02
|
32.
|
Quy trình lấy ý kiến phản hồi từ người học
|
QT.11.03-YKPH
|
17/05/2016
|
02
|
33.
|
Quy trình tự đánh giá Trường
|
QT.11.04-TĐG
|
17/05/2016
|
01
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính (QT.12)
|
|
34.
|
Quy trình xây dựng và triển khai kế hoạch
|
QT.12.01-XDKH
|
17/05/2016
|
01
|
35.
|
Quy trình thu và quản lý phí, học phí
|
QT.12.02-QLHP
|
17/05/2016
|
01
|
36.
|
Quy trình thanh quyết toán tài chính
|
QT.12.03-TQT
|
17/05/2016
|
01
|
|
Phòng Khoa học Công nghệ và Hợp tác Quốc tế (QT.13)
|
|
37.
|
Quy trình quản lý nghiên cứu khoa học các cấp.
|
QT.13.01-KHCC
|
17/05/2016
|
01
|
38.
|
Quy trình quản lý nghiên cứu khoa học sinh viên.
|
QT.13.02-KHSV
|
17/05/2016
|
01
|
39.
|
Quy trình tổ chức hội nghị, hội thảo.
|
QT.13.03-HNHT
|
17/05/2016
|
02
|
40.
|
Quy trình quản lý đoàn ra, đoàn vào.
|
QT.13.04-ĐRĐV
|
17/05/2016
|
02
|
41
|
Quy trình hoạt động hợp tác Quốc tế
|
QT.13.05-HTQT
|
17/05/2016
|
01
|
|
Phòng Hành chính - Tổng Hợp (QT.14)
|
|
41.
|
Quy trình quản lý văn thư.
|
QT.14.01-QLVT
|
17/05/2016
|
01
|