CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ CAO ĐẲNG THEO TÍN CHỈ
|
|
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TĐHHN ngày tháng năm 2014
|
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội)
|
STT
|
Tên học phần (Tiếng Việt)
|
Tên học phần (Tiếng Anh)
|
Mã học phần
|
Số TC
|
Khoa, BM phụ trách
|
Năm 1
|
Năm 2
|
HK1
|
HK2
|
HK3
|
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
|
|
29
|
|
|
|
|
I.1
|
Lý luận chính trị
|
|
|
10
|
|
|
|
|
1,
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Basic Principles of Marxitst Leninism 1
|
PLM 501
|
5
|
LLCT
|
|
|
|
2,
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Basic Principles of Marxitst Leninism 2
|
HCM 502
|
2
|
LLCT
|
|
|
|
3,
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Revolutionary Policies of Vietnamese Communist Party
|
CPR 502
|
3
|
LLCT
|
|
|
|
I.2
|
Khoa học xã hội
|
|
|
4
|
|
|
|
|
4,
|
Pháp luật đại cương
|
Basic Law
|
BLA 501
|
2
|
|
|
|
|
5,
|
Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
|
Soft Skills
|
DCV511
|
2
|
|
|
|
|
I.3
|
Ngoại ngữ
|
|
|
8
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
ENG501
|
3
|
Ngoại ngữ
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
ENG611
|
3
|
Ngoại ngữ
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh 3
|
English 3
|
ENG612
|
2
|
Ngoại ngữ
|
|
|
|
I.4
|
Khoa học tự nhiên – Tin học
|
|
|
7
|
|
|
|
|
8
|
Đại số
|
Algebra
|
ALG301
|
3
|
|
|
|
|
9
|
Giải tích 1
|
Analysis 1
|
ANA301
|
2
|
Đại cương
|
|
|
|
10
|
Tin học đại cương
|
General Informatics
|
GEI 501
|
2
|
Đại cương
|
|
|
|
I.5
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
3
|
GDTC - QP
|
|
|
|
I.6
|
Giáo dục quốc phòng-an ninh
|
|
|
165t
|
GDTC - QP
|
|
|
|
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
|
|
29
|
|
|
|
|
11
|
Trắc địa cơ sở
|
Elementary Surveying
|
ESUR 611
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
12
|
Lý thuyết sai số
|
Theory of errors
|
TOE621
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
13
|
Cơ sở bản đồ
|
Elementary Cartography
|
ECA 512
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
14
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
Geographic Information System
|
GIS 613
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
15
|
Trắc địa cao cấp đại cương
|
Basic Geodesy
|
FUG 612
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
16
|
Cơ sở viễn thám
|
Fundamentals of remote sensing
|
ERS 612
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
17
|
Cơ sở trắc địa công trình
|
Basic of engineering surveying
|
EES 612
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
18
|
Thực tập trắc địa cơ sở
|
Practice of Elementary Surveying
|
PES 612
|
5
|
TĐBĐ
|
|
|
|
II.2
|
Thực tập và Đồ án tốt nghiệp
|
|
|
7
|
|
|
|
|
19
|
Thực tập tốt nghiệp
|
Graduation practice
|
TBTĐ2709
|
2
|
Hội đồng TN
|
|
|
|
20
|
Thi tốt nghiệp
|
|
TBTC2812
|
5
|
Hội đồng TN
|
|
|
|
II.3
|
Kiến thức ngành
|
|
|
|
|
|
|
|
II.3.1
|
Bắt buộc
|
|
|
23
|
|
|
|
|
21
|
Định vị vệ tinh
|
Satellte Positioning
|
SPO422
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
22
|
Trắc địa công trình dân dụng - công nghiệp
|
Civil and industrial engineering surveying
|
SCE631
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
23
|
Cơ sở dữ liệu địa lý
|
GeoDatabase
|
GED 732
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
24
|
Xử lý ảnh viễn thám
|
Remote Sensing Image Processing
|
RSP 822
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
25
|
Trắc địa biển
|
Hydrographic surveying
|
HSU 741
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
26
|
Thực hành GIS
|
Practice GIS
|
PGIS842
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
27
|
Quản lý dự án đo đạc bản đồ
|
Project management in surveying and mapping
|
PMC 742
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
28
|
Thực tập trắc địa công trình
|
Practice of Engineering Surveying
|
PES 631
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
29
|
Địa chính địa cương
|
General Cadastre
|
GM0195
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
II.2.2
|
Tự chọn
|
|
|
3/9
|
Môi trường
|
|
|
|
30
|
Bản đồ chuyên đề trong ngành tài nguyên và môi trường
|
Thematic maps in resources and environment sector
|
|
3
|
Môi trường
|
|
|
|
31
|
Quan trắc biến dạng
|
Deformation Surveys
|
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
32
|
Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về quản lý đất đai
|
Building and Using database for land management
|
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|