CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY KHÓA 6
|
NGÀNH: KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA BẢN ĐỒ
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TĐHHN ngày tháng năm 2014
|
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội)
|
STT
|
Tên học phần (Tiếng Việt)
|
Tên học phần (Tiếng Anh)
|
Mã học phần
|
Số TC
|
Khoa, BM phụ trách
|
Năm 1
|
Năm 2
|
HK1
|
HK2
|
HK3
|
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1
|
Lý luận chính trị
|
|
|
10
|
|
|
|
|
1,
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Basic Principles of Marxitst Leninism 1
|
LTML2101
|
2
|
LLCT
|
|
|
|
2,
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Basic Principles of Marxitst Leninism 2
|
LTML2102
|
3
|
LLCT
|
|
|
|
3,
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Revolutionary Policies of Vietnamese Communist Party
|
LTĐL2101
|
3
|
LLCT
|
|
|
|
4,
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh's Ideology
|
LTTT2102
|
2
|
LLCT
|
|
|
|
I.2
|
Khoa học xã hội
|
|
|
4
|
|
|
|
|
5,
|
Pháp luật đại cương
|
Basic Law
|
LTPL2101
|
2
|
|
|
|
|
6,
|
Kỹ năng mềm
|
Soft Skills
|
KTQU2151
|
2
|
|
|
|
|
I.3
|
Ngoại ngữ
|
|
|
8
|
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
NNTA2101
|
3
|
Ngoại ngữ
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
NNTA2102
|
3
|
Ngoại ngữ
|
|
|
|
9
|
Tiếng Anh 3
|
English 3
|
NNTA2103
|
2
|
Ngoại ngữ
|
|
|
|
I.4
|
Khoa học tự nhiên – Tin học
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
Bắt buộc
|
|
|
12
|
|
|
|
|
10
|
Đại số
|
Algebra
|
KĐTO2103
|
3
|
Đại cương
|
|
|
|
11
|
Giải tích 1
|
Analysis 1
|
KĐTO2104
|
2
|
Đại cương
|
|
|
|
12
|
Giải tích 2
|
Analysis 2
|
KĐTO2105
|
2
|
Đại cương
|
|
|
|
13
|
Vật lý đại cương
|
General Physics
|
KĐVL2101
|
3
|
Đại cương
|
|
|
|
14
|
Tin học đại cương
|
General Informatics
|
CTKH2101
|
2
|
Đại cương
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
|
|
2/4
|
|
|
|
|
15
|
Phương pháp tính
|
Method of calculation
|
KĐTO2107
|
2
|
Đại cương
|
|
|
|
16
|
Xác suất thống kê
|
Probability and Statistics
|
KĐVL2106
|
2
|
Đại cương
|
|
|
|
I.5
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
5
|
GDTC - QP
|
|
|
|
I.6
|
Giáo dục quốc phòng-an ninh
|
|
|
8
|
GDTC - QP
|
|
|
|
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
|
|
70
|
|
|
|
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
|
|
29
|
|
|
|
|
17
|
Trắc địa cơ sở
|
Elementary Surveying
|
TBTĐ2301
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
18
|
Lý thuyết sai số
|
Theory of errors
|
TBTĐ2302
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
19
|
Cơ sở bản đồ
|
Elementary Cartography
|
TBAB2301
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
20
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
Geographic Information System
|
TBAB2302
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
21
|
Trắc địa cao cấp đại cương
|
Basic Geodesy
|
TBTC2301
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
22
|
Cơ sở viễn thám
|
Fundamentals of remote sensing
|
TBAB2303
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
23
|
Cơ sở trắc địa công trình
|
Basic of engineering surveying
|
TBTC2302
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
24
|
Thực tập trắc địa cơ sở
|
Practice of Elementary Surveying
|
TBTĐ2303
|
5
|
TĐBĐ
|
|
|
|
II.2
|
Thực tập và Đồ án tốt nghiệp
|
|
|
12/18
|
|
|
|
|
25
|
Thực tập tốt nghiệp
|
Graduation practice
|
TBTĐ2709
|
6
|
Hội đồng TN
|
|
|
|
26
|
Đồ án tốt nghiệp
|
Graduation thesis
|
TBTC2812
|
6
|
Hội đồng TN
|
|
|
|
|
Các học phần thay thế đồ án tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
27,
|
Ứng dụng công nghệ GNSS
|
Appication of GNSS technology
|
TBTĐ2810
|
3
|
|
|
|
|
28,
|
Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về biển và hải đảo
|
Construction and exploitation of the sea and islands
|
TBAB2816
|
3
|
|
|
|
|
II.2
|
Kiến thức ngành
|
|
|
53
|
|
|
|
|
II.2.1
|
Bắt buộc
|
|
|
41
|
|
|
|
|
29
|
Xử lý số liệu trắc địa
|
Geodetic Data Processing
|
TBTĐ2504
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
30
|
Định vị vệ tinh (*)
|
Satellte Positioning
|
TBTC2503
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
31
|
Trắc địa công trình dân dụng - công nghiệp
|
Civil and industrial engineering surveying
|
TBTC2504
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
32
|
Trắc địa công trình giao thông - thủy lợi
|
Traffic and Irrigation Engineering Surveying
|
TBTC2505
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
33
|
Cơ sở dữ liệu địa lý
|
GeoDatabase
|
TBAB2504
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
34
|
Xử lý ảnh viễn thám
|
Remote Sensing Image Processing
|
TBAB2505
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
35
|
Trắc địa lý thuyết
|
Theoretical Geodesy
|
TBTC2506
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
36
|
Trắc địa biển
|
Hydrographic surveying
|
TBTC2507
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
37
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
English for Surveying and Mapping
|
NNTA2104
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
38
|
Thực tập trắc địa công trình
|
Practice of Engineering Surveying
|
TBTC2508
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
39
|
Thực hành GIS
|
Practice GIS
|
TBAB2506
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
40
|
Quản lý dự án đo đạc – bản đồ
|
Project management in surveying and mapping
|
TBTĐ2505
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
41
|
Ứng dụng viễn thám trong giám sát tài nguyên và môi trường
|
Applications of Remote Sensing in Natural Resources and Environment Monitoring
|
TBAB2507
|
4
|
TĐBĐ
|
|
|
|
42
|
Kỹ thuật lập trình trong trắc địa
|
Algorithm for Geodetic Programming
|
TBTĐ2506
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
43
|
Địa chính đại cương
|
General Cadastre
|
TBTĐ2507
|
2
|
TĐBĐ
|
|
|
|
II.2.2
|
Tự chọn
|
|
|
12/36
|
|
|
|
|
|
Chuyên sâu về Công nghệ ảnh, bản đồ, viễn thám
|
|
|
12
|
|
|
|
|
44
|
Bản đồ học hiện đại
|
Modern Cartography
|
TBAB2608
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
45
|
Bản đồ trong ngành tài nguyên và môi trường
|
Thematic maps in resources and environment sector
|
TBAB2609
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
46
|
Cơ sở vật lý ảnh viễn thám
|
Physics of remote sensing
|
TBAB2610
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
47
|
Công nghệ Lidar
|
Light Detection And Ranging
|
TBAB2611
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
|
Chuyên sâu về Cao cấp công trình
|
|
|
12
|
TĐBĐ
|
|
|
|
48
|
Nghiên cứu Trái đất và tầng khí quyển bằng công nghệ hiện đại
|
Modern methods for researching the Earth and atmosphere
|
TBTC2609
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
49
|
Xử lý số liệu đo sâu
|
Bathymetry Data Processing
|
TBTC2610
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
50
|
Quan trắc biến dạng
|
Deformation Surveys
|
TBTC2611
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
51
|
Trắc địa mỏ
|
Mine Surveying
|
TBTĐ2608
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
|
Chuyên sâu về Ứng dụng ứng dụng công nghệ trắc địa trong quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
|
12
|
|
|
|
|
52
|
Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về môi trường
|
Building and operating database of environment
|
TBAB2612
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
53
|
Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về quản lý đất đai
|
Building and Using database for land management
|
TBAB2613
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
54
|
Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về biến đổi khí hậu
|
Construction and mining databases on climate change
|
TBAB2614
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|
55
|
Xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu về địa chất, khoáng sản
|
Building and Using geological and mineral resource database
|
TBAB2615
|
3
|
TĐBĐ
|
|
|
|