CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ
|
NGÀNH: KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA - BẢN ĐỒ
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TĐHHN ngày tháng năm 2014
|
|
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội)
|
STT
|
Tên học phần (Tiếng Việt)
|
Tên học phần (Tiếng Anh)
|
Mã học phần
|
Số TC
|
Khoa, BM phụ trách
|
Năm 1
|
Năm 2
|
HK1
|
HK2
|
HK3
|
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương
|
|
|
10
|
|
|
|
|
I.1
|
Khoa học tự nhiên – Xã hội
|
|
|
10
|
|
|
|
|
1,
|
Đại số
|
Algebra
|
ALG 701
|
3
|
Đại cương
|
x
|
|
|
2,
|
Vật lý đại cương
|
General Physics
|
GPH 711
|
3
|
Đại cương
|
x
|
|
|
3,
|
Xác suất thống kê
|
Probability and Statistics
|
PRO 711
|
2
|
Đại cương
|
x
|
|
|
4,
|
Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Dicriptive geometry and technical draw
|
DGTD 713
|
2
|
Đại cương
|
|
x
|
|
I.2
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
2
|
GDTC-QP
|
x
|
|
|
I.3
|
Giáo dục quốc phòng-an ninh
|
|
|
|
GDTC-QP
|
|
|
|
II. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
|
|
27
|
|
|
|
|
II.1
|
Kiến thức cơ sở ngành, ngành
|
|
|
17
|
|
|
|
|
5,
|
Tin học ứng dụng trong trắc địa bản đồ
|
Applied Informatics
|
API 713
|
2
|
TĐ-BĐ
|
x
|
|
|
6,
|
Xử lý số liệu trắc địa
|
Geodetic Data Processing
|
GDP 712
|
2
|
TĐ-BĐ
|
x
|
|
|
7,
|
Cơ sở dữ liệu địa hình
|
Topography Database
|
TOD 714
|
3
|
TĐ-BĐ
|
|
x
|
|
8,
|
Trắc địa lý thuyết
|
Theoretical Geodesy
|
TGE 713
|
2
|
TĐ-BĐ
|
|
x
|
|
9,
|
Trắc địa biển
|
Hydrographic surveying
|
HYS 724
|
2
|
TĐ-BĐ
|
|
x
|
|
10,
|
Đo trọng lực
|
Gravity Measurement
|
GME 713
|
2
|
TĐ-BĐ
|
|
x
|
|
11,
|
Máy trắc địa và đo đạc điện tử
|
Instrumentation and Electronic measurement
|
IEM 723
|
2
|
TĐ-BĐ
|
x
|
|
|
12,
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
English for Special Purpose
|
ESP 714
|
2
|
Ngoại ngữ
|
|
x
|
|
II.2
|
Thực tập và Đồ án tốt nghiệp
|
|
|
10
|
|
|
|
|
13,
|
Thực tập tốt nghiệp
|
Graduation exercrises
|
GRE 718
|
4
|
TĐ-BĐ
|
|
|
x
|
14,
|
Đồ án tốt nghiệp
|
Thesis
|
DRE 719
|
6
|
Hội đồng TN
|
|
|
x
|
III. Khối kiến thức bổ trợ, tự chọn
|
|
|
6/10
|
|
|
|
|
1,
|
Phương pháp tính
|
Method of calculation
|
CME 701
|
2
|
Đại cương
|
6/10
|
2,
|
Lập và phân tích dự án
|
Project formulation & analysis
|
PFA 714
|
2
|
KTTNMT
|
3,
|
Kinh tế và tổ chức sản xuất Trắc địa-Bản đồ
|
Production organization of surveying and mapping
|
POSM 713
|
2
|
TĐ-BĐ
|
4,
|
Kỹ thuật lập trình trong trắc địa
|
Algorithm for Geodetic programing
|
AGP 713
|
2
|
TĐ-BĐ
|
5,
|
Trắc địa mặt cầu
|
Spherical Geodesy
|
SGE 713
|
2
|
TĐ-BĐ
|