| TRANG TIN ĐƠN VỊ | | |
|
|
|
|
Hồ sơ giảng viên của Khoa
HỒ SƠ GIẢNG VIÊN
KHOA TRẮC ĐỊA, BẢN ĐỒ VÀ THÔNG TIN ĐỊA LÝ
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Trình độ
|
Ngành đào tạo
|
Lý lịch khoa học
(Tiếng Việt)
|
Lý lịch khoa học
(Tiếng Anh)
|
1
|
Phạm Thị Hoa
|
1978
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
2
|
Bùi Thị Hồng Thắm
|
1977
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
3
|
Nguyễn Bá Dũng
|
1966
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
4
|
Vũ Danh Tuyên
|
1980
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
5
|
Đinh Xuân Vinh
|
1959
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
6
|
Nguyễn Tiến Thành
|
1984
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
7
|
Nguyễn Xuân Bắc
|
1983
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
8
|
Đỗ Văn Dương
|
1979
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
9
|
Nguyễn Văn Nam
|
1980
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
10
|
Lê Anh Cường
|
1982
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
11
|
Lương Thanh Thạch
|
1985
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
12
|
Nguyễn Hữu Việt
|
1983
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
13
|
Bùi Thu Phương
|
1983
|
Tiến sĩ
|
Bản đồ, VT & GIS
|
chi tiết
|
detail
|
14
|
Ng Thị Thúy Hạnh
|
1982
|
Tiến sĩ
|
Bản đồ, VT & GIS
|
chi tiết
|
detail
|
15
|
Trịnh Thị Hoài Thu
|
1981
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
16
|
Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
1984
|
Tiến sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
17
|
Bùi Thị Thúy Đào
|
1983
|
Tiến sĩ
|
Bản đồ, VT & GIS
|
chi tiết
|
detail
|
18
|
Phạm Thị Thanh Thủy
|
1981
|
NCS
|
Bản đồ, VT & GIS
|
chi tiết
|
detail
|
19
|
Trần Thị Ngoan
|
1981
|
NCS
|
Bản đồ, VT & GIS
|
chi tiết
|
detail
|
20
|
Trần Thị Thùy Trang
|
1988
|
NCS
|
Bản đồ, VT & GIS
|
chi tiết
|
detail
|
21
|
Ninh Thị Kim Anh
|
1980
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
22
|
Quách Thị Chúc
|
1979
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
23
|
Lê Thị Thu Hà
|
1981
|
Thạc sĩ
|
Bản đồ, VT & GIS
|
chi tiết
|
detail
|
24
|
Vương Thị Hòe
|
1979
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
25
|
Phạm T.Thương Huyền
|
1984
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
26
|
Nguyễn Văn Quang
|
1983
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
27
|
Cao Minh Thủy
|
1976
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
28
|
Nguyễn Xuân Thủy
|
1975
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
29
|
Trần Thị Thu Trang
|
1982
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
30
|
Hoàng Đình Việt
|
1976
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
31
|
Lê Thị Nhung
|
1986
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
32
|
Phạm Thị Thu Hương
|
1987
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
33
|
Ngô Thị Mến Thương
|
1988
|
Thạc sĩ
|
Kỹ thuật Trắc địa
|
chi tiết
|
detail
|
|
Ngày 21/08/2019
|
Ban truyền thông Khoa TĐ-BĐ và TTĐL
|
|
| |
|
|
| Tác nghiệp | | |
|
|
|
|
|
|